TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sodomy

Kê giao/gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thú dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sodomy :

Sodomy :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt
sodomy

sodomy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sodomy :

Sodomie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sodomy :

Sodomie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

sodomy :

thói thú dâm (giao hợp với thú) sự ké gian, lắp đít (giao hợp dàn ông với dàn õng). [L] (Anh) " abominable crime" - " hình tội xấu xa" , hình tội ghê tờm, có thể bi xừ dai hình. Những sự thực hành trái tự nhiên, ngoài và trong hòn thú, đểu lá lý do đê xin ly hỏn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sodomy

Kê giao/gian, thú dâm

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sodomy :

[EN] Sodomy :

[FR] Sodomie:

[DE] Sodomie:

[VI] giao cấu qua đường hậu môn giữa người đồng tính luyến ái, người khác phái, hoặc giữa người và súc vật.