TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semimajor axis

Bán trục dài

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

bán trục chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nửa trục lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

semimajor axis

Semimajor axis

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

semimajor axis

große Bahnhalbachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

große Bahnhalbachse /f/DHV_TRỤ/

[EN] semimajor axis

[VI] bán trục chính, nửa trục lớn (quỹ đạo)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Semimajor axis

Bán trục dài

one-half of the longest dimension of an ellipse.

Một nửa của bán kính dài trong hình elip.