TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand mat of subgrade

Lớp đệm cát

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

sand mat of subgrade

Sand mat of subgrade

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

sand mat of subgrade

Couche drainante en sable

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sand mat of subgrade

[EN] Sand mat of subgrade

[VI] Lớp đệm cát

[FR] Couche drainante en sable

[VI] Lớp cát dắp ở đáy nền đường để tăng nhanh cố kết của nền đất yếu.