TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saw device

dụng cụ sóng âm bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị SAW

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị sóng âm bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

saw device

SAW device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

saw device

SAW-Bauelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AOW-Bauelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SAW-Bauelement /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] SAW device

[VI] dụng cụ sóng âm bề mặt, thiết bị SAW

AOW-Bauelement /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] SAW device

[VI] thiết bị sóng âm bề mặt