TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

risk assessment

Đánh giá rủi ro

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự đánh giá rủi ro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thẩm địng rủi ro

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đánh giá sự nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

risk assessment

risk assessment

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

risk assessment

Risikobewertung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Risikoabschätzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Risikobeurteilung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

risk assessment

analyse des risques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évaluation des risques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évaluation du risque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

risk assessment

sự đánh giá rủi ro

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

risk assessment

đánh giá rủi ro

Về các loại thực phẩm: Đánh giá mối nguy trong an toàn thực phẩm bao gồm bốn bước chính sau: Xác định mối nguy, phân biệt mối nguy, đánh giá tác động và kiểm chứng mối nguy trong an toàn thực phẩm.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Risk Assessment

đánh giá rủi ro

Qualitative and quantitative evaluation of the risk posed to human health and/or the environment by the actual or potential presence and/or use of specific pollutants.

ðánh giá định lượng và định tính rủi ro có thể xảy ra cho sức khoẻ con người hay môi trường bởi sự hiện diện hoặc có thể hiển diện cũng như việc sử dụng các chất ô nhiễm nhất định.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Risk assessment

ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ

là quá trình sử dụng các thông tin có sẵn để tiên đoán khả năng xảy ra, mức độ xảy ra và hậu quả của mối nguy hoặc sự kiện đó.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

[EN] risk assessment

[VI] đánh giá sự nguy hiểm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Risk Assessment

[DE] Risikoabschätzung

[VI] đánh giá rủi ro

[EN] Qualitative and quantitative evaluation of the risk posed to human health and/or the environment by the actual or potential presence and/or use of specific pollutants.

[VI] ðánh giá định lượng và định tính rủi ro có thể xảy ra cho sức khoẻ con người hay môi trường bởi sự hiện diện hoặc có thể hiển diện cũng như việc sử dụng các chất ô nhiễm nhất định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

risk assessment /SCIENCE/

[DE] Risikobewertung

[EN] risk assessment

[FR] analyse des risques; évaluation des risques; évaluation du risque

Từ điển Polymer Anh-Đức

risk assessment

Risikoabschätzung

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Risk assessment

Đánh giá rủi ro

Thành viên của WTO có thể áp dụng các quy định về an toàn thực phẩm, sức khoẻ động thực vật đối với Thương mại quốc tế như ng họ không đượcsử dụng các biện pháp này để phân biệt đối xử một cách tuỳ tiện và không chính đáng giữa các nước thành viên có những điều kiện tương tự nhưnhau. Hiệp định của WTO về việc áp dụng các biện pháp vệ sinh dịch tễ đã đặt ra các quy định để thực hiện mục đích này. Hiệp định này khuyến khích các thành viên hài hòa các biện pháp và làm cho các biện pháp đó phù hợp với các tiêu chuẩn, các Hướng dẫn và các khuyến nghị quốc tế, nếu có. Nếu các thành viên mong muốn duy trì các tiêu chuẩn có mức độ cao hơn, các nước này cần phải tiến hành đánh giá rủi ro. Việc đánh giá rủi ro có thể là việc đánh giá khả năng xuất hiện hoặc lan truyền một loại sâu bệnh hoặc một bệnh dịch nào đó của các biện pháp vệ sinh dịch tễ đượcáp dụng. Nó cũng có thể là việc kiểm tra khả năng gây ra các ảnh hư ởng xấu đối với sức khỏe con ngư ời và động vật do sự xuất hiện của các chất phụ gia, các chất gây ô nhiễm, các chất độc hại hoặc các tố chất gây bệnh có trong thức ăn, đồ uống hoặc thức ăn cho gia súc. Việc đánh giá rủi ro cần xem xét các bằng chứng khoa học đã có về vấn đề này, các phương pháp sản xuất và chế biến có liên quan, việc điều tra, phư ư ng pháp lấy mẫu và kiểm tra, sự lan tràn của một số bệnh dịch và sâu bệnh, sự tồn tại của các khu vực không có bệnh dịch và sâu bệnh, các điều kiện về sinh thái và môi trường tương ứng, các biện pháp cách ly hoặc các biện pháp xử lý khác. Việc đánh giá các yếu tố về kinh tế có liên quan cũng đượcyêu cầu nhằm mục đích tối thiểu hóa các ảnh hư ởng xấu đến Thương mại nếu các biện pháp này đượctiến hành. Việc này đượccân bằng bằng cách tính đến các nguy hại gây ra cho sản xuất nếu bệnh dịch thâm nhập vào đất nư ớc, chi phí cho việc kiểm tra và xóa bỏ các bệnh dịch này và các hiệu quả về kinh phí của các biện pháp có thể dùng thay thế. Xem thêm sanitary and phytosanitary measures.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Risikoabschätzung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] risk assessment

[VI] sự đánh giá rủi ro

Risikobewertung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] risk assessment

[VI] sự đánh giá rủi ro

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Risikobewertung

[EN] Risk assessment

[VI] Đánh giá rủi ro

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Risikobeurteilung

[VI] Thẩm địng (phán đoán) rủi ro (sự)

[EN] risk assessment

Risikobewertung

[VI] Đánh giá rủi ro (sự)

[EN] risk assessment