TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

registrant

Người đăng ký

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

registrant

Registrant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

registrant

Registrant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

registrant

déclarant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

registrant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Registrant

[EN] registrant

[FR] déclarant

Từ điển môi trường Anh-Việt

Registrant

Người đăng ký

Any manufacturer or formulator who obtains registration for a pesticide active ingredient or product.

Bất kỳ một nhà sản xuất, chế tạo nào có đăng ký sản phẩm hoặc thành phần hoạt hoá thuốc trừ sâu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Registrant

[DE] Registrant

[VI] Người đăng ký

[EN] Any manufacturer or formulator who obtains registration for a pesticide active ingredient or product.

[VI] Bất kỳ một nhà sản xuất, chế tạo nào có đăng ký sản phẩm hoặc thành phần hoạt hoá thuốc trừ sâu.