TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repeated loading

sự đặt tải lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chất tải nhiều lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

repeated loading

REPEATED LOADING

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

repeated loading

Dauerbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repeated loading

sự chất tải nhiều lần

repeated loading

sự đặt tải lặp lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbelastung /f/L_KIM/

[EN] repeated loading

[VI] sự đặt tải lặp lại

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

REPEATED LOADING

tải trọng lặp Thông thường được hiểu như có sự lặp lại SỐ làn ít hơn số lần càn thiết để gây ra sự phá hoại do mồi (fatigue)