TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

psychosomatic

Tâm thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

psychosomatic :

Psychosomatic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
psychosomatic

psychosomatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

psychosomatic :

Psychosomatisch:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

psychosomatic :

Psychosomatique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

psychosomatic

Tâm thể

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Psychosomatic :

[EN] Psychosomatic :

[FR] Psychosomatique:

[DE] Psychosomatisch:

[VI] (tâm lý) từ thường dùng cho các bệnh gây ra do các yếu tố thể chất và tâm lý tác động lẫn nhau, ví dụ suyễn, loét ở cơ quan tiêu hóa và căng thẳng tinh thần.