TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordinate

tung độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trục tung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục đứng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tung độ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

trục y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ordinate

ordinate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

y-axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

vertical axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ordinate

Ordinate

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

y-Achse

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

ordinate

ordonnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Ordinate

ordinate; y-axis

y-Achse

ordinate; y-axis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ordinate /f/M_TÍNH/

[EN] ordinate

[VI] tung độ

Ordinate /f/TOÁN/

[EN] ordinate, vertical axis, y-axis

[VI] trục tung, trục y, tung độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ordinate

trục tung, tung độ

Từ điển toán học Anh-Việt

ordinate

tung độ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ORDINATE

trục tung dộ Trục y, hay trục đứng, cùa hệ tọa độ Dề các (cartesian coordinate)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ordinate

trục tung Chỉ đường thẳng đại diện cho trục OY (trục thẳng đứng) góp phần xác định tọa độ cho một điểm trên một hình hay một đồ thị.

Từ điển phân tích kinh tế

ordinate

tung độ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinate /SCIENCE/

[DE] Ordinate

[EN] ordinate

[FR] ordonnée

Lexikon xây dựng Anh-Đức

ordinate

ordinate

Ordinate

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ordinate

tung độ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ordinate

Tung độ.

Là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ordinate

[VI] Trục tung, trục đứng

[EN] ordinate

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ordinate

[EN] Ordinate

[VI] Trục tung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ordinate

tung độ