Việt
Độ dẹt
độ dẹt earth's ~ độ dẹt của Trái đất
tính dẹt
tỉ lệ dẹt
Anh
oblateness
độ dẹt, tỉ lệ dẹt (của hình cầu dẹt)
Oblateness
a measure of flattening at the poles of a planet or other celestial body.
Thước đo độ bẹt tại hai cực của một hành tinh hay các thiên thể khác.
độ dẹt earth' s ~ độ dẹt của Trái đất