TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obelisk

Hình nêm cắt ngang

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

obelit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 Cổ đền của người Ai-cập. 2 Tháp cổ có bốn cạnh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

obelisk

Obelisk

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

obelisk

Obelisk

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Obelisk

1) Cổ đền của người Ai-cập. 2) Tháp cổ có bốn cạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Obelisk /m/HÌNH/

[EN] obelisk

[VI] obelit (vật thể hình học)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

obelisk

A square shaft with pyramidal top, usually monumental or commemorative.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Obelisk

[EN] Obelisk

[VI] Hình nêm cắt ngang