Việt
sự điều khiển bằng số
Anh
NC
Đức
NC /v_tắt (numerische Steuerung)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CT_MÁY, CƠ/
[EN] NC (numerical control)
[VI] sự điều khiển bằng số
Noise Criterion, đường tiếng ' ôn lới hạn Dãy các đưìíng cong tiêu chuẩn xác định độ ồn tới hạn.