Việt
Tinh thần
tâm lý
Thuộc về tâm
tâm thần
não trạng.
tính thần
trí tuệ
Anh
mental
Mental :
Đức
Geistig:
Pháp
Mental:
(thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ
Thuộc về tâm, tinh thần, tâm lý, tâm thần, não trạng.
ad. about or having to do with the mind message n. written or spoken news or information; a note from one person to another person or group
[EN] Mental :
[FR] Mental:
[DE] Geistig:
[VI] 1- (tâm thần) liên quan hay ảnh hưởng đến tâm thần. 2- liên quan đến cằm.