TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

macrotexture

Cấu trúc thô

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đại cấu tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo vĩ mô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

macrotexture

Macrotexture

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

macrotexture

Grobrauheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

macrotexture

Macrotexture

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macrotexture /TECH,BUILDING/

[DE] Grobrauheit

[EN] macrotexture

[FR] macrotexture

macrotexture

[DE] Grobrauheit

[EN] macrotexture

[FR] macrotexture

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macrotexture

đại cấu tạo, cấu tạo vĩ mô

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Macrotexture

[EN] Macrotexture

[VI] Cấu trúc thô

[FR] Macrotexture

[VI] Sự không đồng đều của bề mặt mặt đường với kích thước theo chiều ngang giữa 0, 5mm- 50mm và theo chiều thẳng đứng giữa 0, 2mm-10mm. Cấu trúc thô liên quan với kích cỡ cốt liệu, với công thức phối hợp và với việc thi công (lu lèn) cũng như với việc xử lý bề mặt (nếu cần). Nó có chiều dài bước sóng bắng chiều dài hoa văn của lốp xe tại mặt tiếp xúc của lốp xe với mặt đường.