TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mm

nhớt vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mm

MM

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

LMM

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 M.M.oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil M

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

millimole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mmole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mm

Millimol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mm

milli-mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millimole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mM,millimole,mmole /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Millimol

[EN] mM; millimole; mmole

[FR] milli-mole; millimole

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil,MM

nhớt vừa

 M.M.oil, oil,MM, oil M

nhớt vừa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MM

Memory Module

MM

Middle Marker

MM

Maintenance Manual

LMM,MM

Localizer Middle Marker