TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

level measurement

sự đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đo mức nạp

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đo mức tín hiệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phép đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

level measurement

Level measurement

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

level measurement

Füllstandmessung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pegelmessung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstandsmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niveaumessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Füllstandmessung

level measurement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level measurement

sự đo mức

level measurement

số đo mức

level measurement

đo mức

level measurement /đo lường & điều khiển/

số đo mức

level measurement /đo lường & điều khiển/

sự đo mức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standmessung /f/TH_BỊ/

[EN] level measurement

[VI] sự đo mức

Füllstandsmessung /f/TH_BỊ/

[EN] level measurement

[VI] phép đo mức

Pegelmessung /f/TH_BỊ/

[EN] level measurement

[VI] sự đo mức

Niveaumessung /f/TH_BỊ/

[EN] level measurement

[VI] phép đo mức

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pegelmessung

[EN] Level measurement

[VI] Đo mức tín hiệu

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Füllstandmessung

[EN] Level measurement

[VI] Đo mức nạp (đầy)