TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leading mark

Tiêu chập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dấu hiệu chập tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu chập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leading mark

Leading mark

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leading mark

Leitmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitmarke /f/VT_THUỶ/

[EN] leading mark

[VI] dấu hiệu chập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leading mark

dấu hiệu chập tiêu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Leading mark

Tiêu chập (không dùng đèn)