TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

labour market

Thị trường lao động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thị trường lao động

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

labour market

Labour market

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

labour market

thị trường lao động

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Labour market

[VI] (n) Thị trường lao động.

[EN]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Labour market

Thị trường lao động.

Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động nhất định để thực hiện những công việc nhất định, và là quá trình xác định sẽ trả bao nhiêu cho người làm việc.