TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jogging

chạy bộ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

sự đẩy nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắc nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái xung động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

jogging

Jogging

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fast motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jogging

Zeitraffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jogging

accéléré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jogging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement accéléré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fast motion,jogging /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitraffer

[EN] fast motion; jogging

[FR] accéléré; jogging; mouvement accéléré

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jogging

sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, trạng thái xung động

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Jogging

chạy bộ