TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ideal gas law

Định luật khí lý tưởng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

định luật khí tý tướng

 
Tự điển Dầu Khí

định luật khí lý tưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ideal gas law

Ideal gas law

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ideal gas law

Zustandsgleichung der idealen Gase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ideal gas law

loi des gaz parfaits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équation caractéristique des gaz parfaits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ideal gas law

định luật (chất) khí lý tưởng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ideal gas law /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zustandsgleichung der idealen Gase

[EN] ideal gas law

[FR] loi des gaz parfaits; équation caractéristique des gaz parfaits

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ideal gas law

Định luật khí lý tưởng

Ideal gas law

Định luật khí lý tưởng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Ideal gas law /HÓA HỌC/

Định luật khí lý tưởng

Tự điển Dầu Khí

ideal gas law

[ai'diəl gæs lɔ:]

o   định luật khí tý tướng

Công thức liên hệ nhiệt độ, áp suất, thể tích và lượng khí lý tưởng: PV = NRT trong đó P là áp suất, V là thể tích n là số các mol khí, R là hằng số khí, còn T là nhiệt độ trong tính theo K.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ideal gas law

Định luật khí lý tưởng