TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ibg

khe cách khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ibg

IBG

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interblock gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ibg

Zwischenraum zwischen zwei Bandblöcken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockzwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenraum zwischen zwei Bandblöcken /m/M_TÍNH/

[EN] IBG, interblock gap

[VI] khe cách khối

Blockzwischenraum /m/M_TÍNH/

[EN] IBG, interblock gap

[VI] khe cách khối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

IBG

Xem interblock gap.