TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hybrid bearings

ổ bi tổ hợp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ổ bi lai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bạc tổ hợp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thí dụ ổ bi với vòng bi và bi từ các vật liệu khác nhau

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ổ lăn tổ Hợp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

6 lăn lai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hybrid bearings

Hybrid bearings

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hybrid bearings

Hybridlager

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hvbridlager

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hybridlager

[VI] ổ bi tổ hợp, ổ bi lai

[EN] Hybrid bearings

Hybridlager

[VI] bạc (bợ, ổ) tổ hợp

[EN] Hybrid bearings

Hybridlager

[VI] thí dụ ổ bi với vòng bi và bi từ các vật liệu khác nhau

[EN] Hybrid bearings

Hvbridlager

[VI] ổ lăn tổ Hợp, 6 lăn lai

[EN] Hybrid bearings