TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homosexuality

Đồng tính luyến ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình dục đồng giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loạn dâm đồng giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

homosexuality :

Homosexuality :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
homosexuality

homosexuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

homosexuality :

Homosexualität:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

homosexuality :

Homosexualité:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homosexuality

Đồng tính luyến ái, tình dục đồng giới, loạn dâm đồng giới

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Homosexuality :

[EN] Homosexuality :

[FR] Homosexualité:

[DE] Homosexualität:

[VI] (tâm lý) đồng tính luyến ái, đàn ông / đàn bà làm tình với người cùng phái. Nguyên nhân chưa rõ, có thể là do có sự khác thường ở nhiễm sắc thể X. Họ đạt khoái lạc tình dục bằng khẩu giao (oral sex), giao cấu qua đường hậu môn (đàn ông), dùng dụng cụ mua tại sex shop (đàn bà), thủ dâm cho nhau v.v. Xã hội ngày nay không còn khăt khe đối với họ nữa, như ng truyền nhiễ m qua đường tình dục dễ xảy ra hơn, ví dụ bệnh HIV-Aids.