TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmonize

Làm hài hoà

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

dung hoà

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

harmonize

Harmonize

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

harmonize

harmonisieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

harmonisieren

harmonize

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Harmonize

[VI] (v) Làm hài hoà, dung hoà

[EN] (e.g. to ~ international and national regulations). Heavily Indebted Poor Countries (HIPC)