TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geneva stop

cơ câu chữ thập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dừng chữ thập mantơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cữ chặn mantơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu chữ thập mantơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geneva stop

Geneva stop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geneva stop

Malteserkreuzgetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Malteserkreuzgetriebe /nt/CNSX/

[EN] Geneva stop

[VI] cữ chặn mantơ, cơ cấu chữ thập mantơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geneva stop

dừng chữ thập mantơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Geneva stop

cơ câu chữ thập