TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gaussian noise

nhiễu Gauss

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu Gauxơ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn Gauss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng ồn trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp nhiễu Gauss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gaussian noise

Gaussian noise

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white noise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gaussian noise

Gaußsches Rauschen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weißes Rauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gaussisches Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gaussian noise

Bruit gaussien

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaussian noise /ENG-ELECTRICAL/

[DE] gaussisches Rauschen

[EN] Gaussian noise

[FR] bruit gaussien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gaussian noise

nhiễu Gauss

Gaussian noise

nhiễu Gauxơ

Gaussian noise

tạp nhiễu Gauss

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaußsches Rauschen /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] Gaussian noise

[VI] tiếng ồn Gauss

weißes Rauschen /nt/M_TÍNH/

[EN] Gaussian noise, white noise

[VI] tiếng ồn Gauss, tiếng ồn trắng

Từ điển toán học Anh-Việt

Gaussian noise

nhiễu Gauxơ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gaussian noise

[DE] Gaußsches Rauschen

[VI] nhiễu Gauss (Gauxơ)

[EN] Gaussian noise

[FR] Bruit gaussien

Từ điển phân tích kinh tế

Gaussian noise /thống kê/

nhiễu Gauss