TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

french embossing

sự dập nối kiểu Pháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập nổi kiểu pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

french embossing

French embossing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embossment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief printing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

french embossing

Französische Prägung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

french embossing, embossment, relief printing

sự dập nổi kiểu pháp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Französische Prägung /f/SỨ_TT/

[EN] French embossing

[VI] sự dập nối kiểu Pháp