TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flea

con bọ chét

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

flea :

Flea :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
flea

flea

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

flea :

Floh:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
flea

Floh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

flea :

Puce :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

flea

[DE] Floh

[EN] flea

[VI] con bọ chét

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Flea :

[EN] Flea :

[FR] Puce :

[DE] Floh:

[VI] bọ chét, một loại côn trùng không cánh, có chân dài dùng để nhảy, vết cắn có thể là ổ.nhiễm bệnh.