TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extradural

ngoài màng cứng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

extradural :

Extradural :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Epidural

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
extradural

extradural

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

extradural :

Extradural:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Epidural

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
extradural

extradural

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

extradural :

Extradural:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Péridurale

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

extradurale:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

extradural

[DE] extradural

[EN] extradural

[VI] ngoài màng cứng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Extradural :

[EN] Extradural :

[FR] Extradural:

[DE] Extradural:

[VI] (thần kinh) ngoài màng cứng của màng não, màng tủy sống. Xem chữ epidural.

Epidural,extradural :

[EN] Epidural , extradural :

[FR] Péridurale, extradurale:

[DE] Epidural, extradural:

[VI] (thần kinh) bên ngoài màng cứng, là lớp ngoài cùng của màng não và màng tủy sống. Khoảng ngoài màng cứng.(epidural space) của tủy sống là nơi chuyên viên gây tê mê tiêm thuốc tê vào (epidural anaesthesia) giúp sinh đẻ không đau.