TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exchequer

Kho bạc

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

ngân khố Anh.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

exchequer

Exchequer

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
exchequer -

exchequer -

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

exchequer -

Tài chánh pháp viện, Bộ tài chánh, Ngân khố quốc gia [HC] (Anh) Bộ tài chánh, Kho bạc Nhà nước, sở thuế vụ the Chancellor of the Exchequer - Bộ trường tài chánh [TC] (Anh) Exchequer bills = trái phiếu ngân kho, công khố phiếu, excise : thuế gián thu (Isừ - accise) ỊHC] (Anh) thuề tiêu thụ (Anh) a/ thuề gián thu dặc biệt hay cá biệt, b/ luật qui định việc bán thức uống có con. - excise duty (Anh) - thuế công quàn (thuê đánh trên các chất côn dùng trong công nghiệp, thuế đánh trên mía dường v, v...) - the Excise office - Còng quản, sở thuế gián thu - Excise officer - viên giám thu thuế gián thu - excise tax (Mỹ) - thuế tem, thuế đảc hứa (thi du : retailer’s excise tax - thuế trên hàng bán lẻ), - employers’ excise tax - thuế của Chính phù Liên bang đánh trẽn nạn thắt nghiệp. - Board of Customs and Excise (Anh) - sờ thương chính và thuế gián thu (hiện nay là Tong nha Hải quan)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Exchequer

Kho bạc, ngân khố Anh.

Là tài khoản trung ương của chính phủ Anh được Bộ tài chính giữ trong ngân hàng Anh. Xem CONSOLIDATED FUND.