TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electromagnetic waves

sóng điện từ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

electromagnetic waves

Electromagnetic waves

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Electromagnetic waves

sóng điện từ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

electromagnetic waves

các sóng điện từ Sóng điện từ là dao động cộng hưởng điện của các từ trường và chuyển động (truyền đi) với vận tốc bằng vận tốc ánh sáng.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Electromagnetic waves /VẬT LÝ/

sóng điện từ

Tự điển Dầu Khí

electromagnetic waves

[i'lektroumæg'netik weiv]

o   sóng điện từ

Bức xạ liên quan với những trường điện từ và từ biến đổi theo chu kỳ, có tốc độ khoảng 186.000 dặm/giây (2, 997924 x 100.000.000 m/s) và có thể lan truyền trong chân không.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Electromagnetic waves

sóng điện từ