TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eps

Trợ lực lái điều khiển bằng điện tử.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

điểm bán hàng điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eps

EPS

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electronic point-of-sale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eps

elektronisches Kassenterminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektronisches Kassenterminal /nt/M_TÍNH/

[EN] EPS, electronic point-of-sale

[VI] điểm bán hàng điện tử

Từ điển ô tô Anh-Việt

EPS

Trợ lực lái điều khiển bằng điện tử.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

EPS

Electrical Power Supply

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

EPS

Xem Encapsulated PostScript,