TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darlington circuit

mạch Darlington

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

darlington circuit

Darlington circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Darlington pair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

darlington circuit

Darlingtonschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaskadenschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

darlington circuit

circuit Darlington

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montage en cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Darlington circuit,Darlington pair /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Darlingtonschaltung; Kaskadenschaltung

[EN] Darlington circuit; Darlington pair

[FR] circuit Darlington; montage en cascade

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Darlington circuit

mạch Darlington Đôi khi gọl là cặp Darlington. .Mạch khuếch đạl gồm hai tranzito, thường gán trong cùng vỏ. Các colectơ của hal tranzito thứ nhất được nối với bazơ của tranzito thứ hai. Các mạch Darlington được dùng đề tạo ra sự khuếch đại dòng độ khuếch đại cao.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Darlington circuit

mạch Darlington