TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convulsion

sự biến động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhiễu động ~ of nature sự biến độ ng củ a t ự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

convulsion

convulsion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
convulsion :

Convulsion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

convulsion :

Krampf:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

convulsion :

Convulsion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

convulsion

sự biến động, sự nhiễu động ~ of nature sự biến độ ng củ a t ự nhiên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

convulsion

A violent and abnormal muscular contraction of the body.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Convulsion :

[EN] Convulsion :

[FR] Convulsion:

[DE] Krampf:

[VI] (thần kinh) chứng co giật cơ bắp vặn vẹo thân hình và chân tay, xảy ra trong động kinh (epilepsy), trẻ con sốt cao độ và bất tỉnh.