TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous furnace

lò liên tục

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

continuous furnace

Continuous furnace

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous kiln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

continuous furnace

Durchlaufofen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

continuous furnace

four continu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four à passage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous furnace,continuous kiln /INDUSTRY-METAL/

[DE] Durchlaufofen

[EN] continuous furnace; continuous kiln

[FR] four continu; four à passage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous furnace

lò liên tục

Tự điển Dầu Khí

continuous furnace

o   lò liên tục

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Continuous furnace

lò liên tục