TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

certain

chắc chắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đã biết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Xác thực

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chắc chắn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhất định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

certain

certain

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

some

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specific

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

particular

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

certain

bestimmte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

certain

certains

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

certain,some,specific,particular

[DE] bestimmte

[EN] certain, some, specific, particular

[FR] certains

[VI] nhất định

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Certain

Xác thực, chắc chắn.

Từ điển toán học Anh-Việt

certain

chắc chắn, đã biết