TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestimmte

nhất định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bestimmte

certain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

some

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specific

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

particular

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bestimmte

bestimmte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

bestimmte

certains

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

für zur unmittelbaren Kaltumformung bestimmte warmgewalzte Flacherzeugnisse

chỉ các sản phẩm phẳng cán nguội nhất định xuất phát từ phôi đã cán nóng

Dabei stehen die Ziffern für bestimmte Analysenwerte.

Trong đó số mã biểu thị những trị số phân tích được xác định.

Jeder Regelabweichung ist eine bestimmte Stellgröße zugeordnet

Mỗi độ lệch điều chỉnh Δx được bố trí cho một đại lượng tác động (chỉnh) Δy nhất định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jede Funktionseinheit übernimmt eine bestimmte Teilfunktion.

Mỗi đơn vị chức năng đảm nhiệm một chức năng nhất định.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.

Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bestimmte

[DE] bestimmte

[EN] certain, some, specific, particular

[FR] certains

[VI] nhất định