TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crc

Kiểm tra dư thừa vòng CRC

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự kiểm tra tính dư tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra tính dư vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm dư thừa vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn chuẩn bị sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản chuẩn bị sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm ngăn an toàn cho trẻ nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crc

CRC

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

camera ready copy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

child-resistant closure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

crc

CRC

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reprofähige Vorlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kindersicherungsverschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

druckreife Vorlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CRC /v_tắt (zyklische Blockprüfung, zyklische Blocksicherung)/M_TÍNH, Đ_TỬ, PTN, V_THÔNG/

[EN] CRC (cyclic redundancy check)

[VI] sự kiểm dư thừa vòng

reprofähige Vorlage /f/IN/

[EN] CRC, camera ready copy

[VI] khuôn chuẩn bị sao, bản chuẩn bị sao

Kindersicherungsverschluß /m/B_BÌ/

[EN] CRC, child-resistant closure

[VI] tấm ngăn an toàn cho trẻ nhỏ

druckreife Vorlage /f/IN/

[EN] CRC, camera ready copy

[VI] khuôn chuẩn bị sao, bản chuẩn bị sao

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CRC

Continuous Repetitive Chime

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CRC /xây dựng/

sự kiểm tra tính dư tuần hoàn

CRC /xây dựng/

sự kiểm tra tính dư vùng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

CRC

[VI] Kiểm tra dư thừa vòng CRC

[EN] CRC (Cyclic Redundancy Check)