TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cr

Cr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cao su chloroprene

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ký tự trở về đầu dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuống-về đầu hàng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

về đầu hàng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phục qui

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cao su cloropren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính thuận quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cromi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

cr

CR

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chromium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

concentration factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cr

CR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CPK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrationsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentrationsverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cr

CR

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

facteur de concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration factor,concentration ratio,CR /ENERGY/

[DE] Konzentrationsfaktor; Konzentrationsverhältnis

[EN] concentration factor; concentration ratio, CR

[FR] facteur de concentration

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Chromium,Cr

Cromi, Cr

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CPK /v_tắt (Chloroprenkautschuk)/C_DẺO/

[EN] CR (chloroprene rubber)

[VI] cao su cloropren

CR /v_tắt (Rotationsauslenkung)/ÂM/

[EN] CR (rotational compliance)

[VI] tính thuận quay

Cr /nt (Chrom, Chromium)/HOÁ/

[EN] Cr (chromium)

[VI] crom, Cr

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CR

[DE] CR (Carriage Return)

[VI] xuống-về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui [NB]

[EN] CR (Carriage Return)

[FR] CR (retour chariot)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CR

Carriage Return

CR

Cross

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CR

ký tự trở về đầu dòng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

CR

[EN] CR (chloroprene rubber)

[VI] Cao su chloroprene

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

CR

Xem carriage return,