TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blob

đối tượng nhị phân lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đốm màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

một giọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

blob

BLOB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hang-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blob

lokale Wandverdickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blob

sangsue au corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blob,hang-up /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] lokale Wandverdickung

[EN] blob; hang-up

[FR] sangsue au corps

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

BLOB

Binary Large Object

Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blob

một giọt, một cục

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

blob

Đốm màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

BLOB

đối tượng nhị phân lớn