TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accumulated

Lũy kế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

độc lệch tích luỹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

accumulated

Accumulated

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

accumulated

độc lệch tích luỹ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Accumulated

lũy kế

Từ điển kế toán Anh-Việt

Accumulated

Lũy kế