TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axis

trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

trục tọa độ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Tim đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tia xuyên

 
Tự điển Dầu Khí

trục ~ of arch đ c. tr ụ c vòng ~ of channel tv. tr ục lòng sông ~ of collimation trục ngắm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục chuẩn trực ~ of elongation tr ụ c kéo dài ~ of flow đường trục của dòng ~ of fold trục uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản lề uốn nếp ~ of inertia trục quán tính ~ of lode trục mạch ~ of low pressure tr ục áp th ấp ~ of optical ellipsoid tr ục elipxoitquang học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục mi ền võng ~ of vault đ c. trụ c vòm aiming ~ trục ngắm anticlinal ~ trục nếp lồi associated ~ trục phối hợp bubble ~ trục ống thuỷ coiling ~ trục cuộn collimating ~ trục ngắm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục chuẩn trực cross ~ trục xuyên ngang declination ~ trục nghiêng fixed ~ trục cố định greatest ~ of strain trục biến dạng lớn nhất ground ~ trđ. trục của mặt cắt ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục động octahedral ~ trục bậc ba

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục của khối tám mặt optic ~ quang trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm trục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trục tuyến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đường trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường trung tâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

axis

axis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

midrib

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rachis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

center line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NEUTRAL

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MAJOR AND MINOR

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

axis

Achse

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koordinatenachse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleusenaxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

axis

Axe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rachis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axe de l'écluse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AXIS,NEUTRAL

Xem neutral axis.

AXIS,MAJOR AND MINOR

trục lợn và trục nhò Dường kính lớn nhât và nhỏ nhất của một enlip (ellipse)

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Axis

Axis (n)

trục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achse /f/HÌNH/

[EN] axis

[VI] trục

Achse /f/CƠ/

[EN] axis

[VI] true (bánh đai hoặc ngẫu lực)

Achse /f/GIẤY, V_LÝ/

[EN] axis

[VI] trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axis

[DE] Achse

[EN] axis

[FR] axe

axis,midrib,rachis /ENVIR/

[DE] Rippe

[EN] axis; midrib; rachis

[FR] côte; rachis

axis,center line,centre

[DE] Schleusenaxe

[EN] axis; center line; centre

[FR] axe de l' écluse

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

axis

trục, đường trục, đường trung tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

axis

trục

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

axis

Trục, tâm trục, trục tuyến.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Achse

axis

Koordinatenachse

axis

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

axis

trục xoay, trục quay Là đường thẳng tưởng tượng, qui ước mà vật thể có thể tự xoay xung quanh nó. Cần phân biệt với axle.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Axis

Trục

also known as the poles, this is an imaginary line through the center of rotation o f an object.

Được biết như các cực, đây là một đường tưởng tượng đi qua tâm của quay của một vật

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

axis

trục ~ of arch đ c. tr ụ c vòng ~ of channel tv. ( đường) tr ục lòng sông ~ of collimation trục ngắm chuẩn , trục chuẩn trực ~ of elongation tr ụ c kéo dài ~ of flow đường trục của dòng ~ of fold(ing) trục uốn nếp, bản lề uốn nếp ~ of inertia trục quán tính ~ of lode trục mạch (quặng) ~ of low pressure tr ục áp th ấp ~ of optical ellipsoid tr ục elipxoitquang học , quang trục elipxoit ~ of perspective trục phố i cảnh ~ of rotation trục quay ~ of shortening trục co rút ~ of sight trục ngắm ~ of spiral scroll cs. trục xoắn (của vỏ Chân bụng) ~ of the camera trục máy ảnh ~ of the celestial sphere thv. tr ụ c thiên cầu ~ of the Earth trục trái đất ~ of the image trục toạ độ ảnh ~ of tilt tr ụ c nghiêng ~ of trough trục máng; trục mi ền võng ~ of vault đ c. trụ c vòm aiming ~ trục ngắm anticlinal ~ trục nếp lồi associated ~ trục phối hợp bubble ~ trục ống thuỷ coiling ~ trục cuộn collimating ~ trục ngắm chuẩn, trục chuẩn trực cross ~ trục xuyên ngang (của máy trắc địa) declination ~ trục nghiêng fixed ~ trục cố định greatest ~ of strain trục biến dạng lớn nhất ground ~ trđ. trục của mặt cắt ngang , tr ụ c bình đồ horizontal ~ trục nằm ngang hour ~ trục giờ intermediate ~ of strain trục biến dạng trung gian lateral ~ trục bên least strain ~ trục biến dạng bé nhất least stress ~ trục ứng suất bé nhất lens ~ trục thấu kính level ~ trục mực thuỷ chuẩn longitudinal ~ trục dọc magnetic ~ trục từ main tilting ~ trục nghiêng chính major ~ trục lớn major equatorial ~ trục xích đạo lớn (của elipxoit trái đất) minor ~ trục nhỏ moving ~ trục di động , trục động octahedral ~ trục bậc ba; trục của khối tám mặt optic ~ quang trục, trục quang học orogenic ~ đc. trục tạo núi orthogonal ~ trục vuông góc polar ~ trục cực principal ~ of strain trục biến dạng chính rectangular coordinate ~ trục toạ độ vuông góc road ~ trục đường rotational ~ trục quay space ~ trục toạ độ không gian spirit-level ~ trục ống thuỷ synclinal ~ trục nếp lõm tectonic ~ trục kiến tạo terrestrial magnetic ~ trục địa từ transit ~ trục ngang qua vertical ~ trục thẳng đứng visual ~ trục ảo zenith-nadir ~ trục đỉnh và đáy (thiên cầu)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

axis

axis

Achse

Tự điển Dầu Khí

axis

['æksis]

  • danh từ, số nhiều axes

    o   trục

    §   anticlinal axis : trục nếp lồi

    §   central axis : trục tâm

    §   earth's axis : trục quả đất

    §   fold axis : trục nếp uốn

    §   geometrical axis : trục hình học

    §   magnetic axis : trục từ

    §   optic axis : trục quang

    §   pitching axis : trục nghiêng

    §   plunging axis : trục dốc cắm xuống

    §   rotation axis : trục quay

    §   saddle axis : trục nếp lồi, trục yên

    §   symmetry axis : trục đối xứng

    §   synclinal axis : trục nếp lõm

    §   trough axis : trục nếp lõm

    §   visual axis : trục nhìn

    §   zonal axis : trục đới

    §   axis of a lode : trục mạch quặng

    §   axis of rotation : trục xoay

    §   axis of revolution : trục xoay

    o   (vật lý) tia xuyên

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    axis

    trục Trên biều đồ hoặc hệ hái chiều khác sử dụng tọa độ, hoặc đường thẳng ngang (trục*) hoặc đường thẳng đứng (trục y) dùng làm mốc quy chiếu đề vẽ các giá trị. Xem hình minh họa. IDường thẳng thứ ba (trục z) dùng trong hệ tọa độ ba chiều đề biều diễn độ sâu.

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Axis

    [EN] Axis

    [VI] Tim đường

    [FR] Axe

    [VI] Trục đối xứng của nền đường. Trường hợp mặt cắt ngang cấu tạo không đối xứng tim đường là trục đối xứng của phần xe chạy.

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    axis /n/MATH/

    axis (pl. axes)

    trục tọa độ

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    axis

    trục

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    axis

    trục