TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục tuyến

trục tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trục tuyến

 axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2 bis 3 Linearachsen

2 đến 3 Trục tuyến tính

1 Linearachse 2 Drehachsen

1 trục tuyến tính, 2 trục quay

3 Linearachsen Koordinatenbauweise

3 trục tuyến tính cấu tạo theo tọa độ

Man unterscheidet die Achsen zusätzlich in Linearachsen (T = Translation) und Drehachsen (R = Rotation), welche die Bauart und den Einsatzbereich bestimmen (Bild 2 Seite 286).

Có thể phân biệt thêm thành trục tuyến tính (T = tịnh tiến) vàtrục quay (R = quay) để xác định loại thiết kế và lĩnh vực ứng dụng (Hình 2, trang 286).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axis /xây dựng/

trục tuyến