TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 zooming

sự phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng to thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu-phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng đại ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 zooming

 zooming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zoom box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse magnification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoom-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zooming

sự phóng đại

 zooming /toán & tin/

phóng to thu nhỏ

 zoom, zooming /toán & tin/

sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)

 scaling, zooming /toán & tin/

phóng to thu nhỏ

Ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ.

zoom box, zooming

hộp phóng đại

transverse magnification, maximization, zoom-in, zooming

sự phóng đại ngang