yarn
sợi dệt, sợi kéo
lead wool, yarn, fiber /hóa học & vật liệu/
sợi chì
Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu nào.
fiber bundle, fibre bundle, package, yarn
bó sợi
denote, designate, indicate, ply, yarn, point /toán & tin/
chỉ
Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.