TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wiggle

sự lay động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắc lư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wiggle

 wiggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiggle

sự lay động

 wiggle /hóa học & vật liệu/

sự lay động

swing, wiggle

sự lắc lư (của một đại lượng điện)