TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wet

ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhúng ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhúng thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn mạ thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wet

 wet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin electroplating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dabble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dampen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humidify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wet /toán & tin/

ẩm, ướt, làm ướt

 wet /xây dựng/

ẩm, ướt, làm ướt

 wet

nhúng ướt

 tin, wet

nhúng thiếc

tin plate, tin electroplating, wet

tôn mạ thiếc

 dabble, damp, dampen, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet

làm ướt