TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wear

sự hao mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gặm mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặc phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hao mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mòn nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn do gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mòn rách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xói mòn tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 wear down

sự làm mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wear

 wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clothe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obsolescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eolian erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wear and tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usury

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fretting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undermining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrying agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclical erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsurface erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasive wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attrition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detrition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fretting wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 wear down

wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear /toán & tin/

sự hao mòn

 wear

bị mài mòn (thuyền buồn)

 wear /giao thông & vận tải/

làm mòn (buồm)

 wear /ô tô/

độ mòn

 wear /giao thông & vận tải/

bị mài mòn (thuyền buồn)

 wear /xây dựng/

sự gặm mòn

 wear

sự gặm mòn

 wear /điện lạnh/

sự hư mòn

 wear

sự bào mòn

clothe, wear

mặc phủ

 obsolescence, wear

hao mòn

scuff, wear

làm mòn nhanh

 wear, wearout /điện/

sự làm mòn

eolian erosion, wear

sự bào mòn do gió

wear and tear, wear

sự mòn rách

 depreciation, erosion, usury, wear

sự hao mòn

Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.

The deterioration of a surface caused by repeated contact with another part.

 corrosion, fretting, sapping, undermining, wear

sự gặm mòn

carrying agent, conduct, shore, stay, wear

vật mang

cyclical erosion, scour, subsurface erosion, undermining, wash, wear

sự xói mòn tuần hoàn

Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.

The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.

abrasive wear, attrition, battering, chafe, chafing, detrition, fretting wear, rub, scuffing, stoning, wear

sự mài mòn (biển)

wear, wear down, wear off, wear out

sự làm mòn