TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 water hammer

búa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

va đập thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va chạm thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va đập thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước va

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 water hammer

 water hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water hammer /hóa học & vật liệu/

búa (dùng sức) nước

 water hammer /điện lạnh/

búa nước

 water hammer /điện lạnh/

va đập thủy lực

 water hammer

sự va chạm thủy lực (đường ống)

 water hammer

sự va đập thủy lực

 hydraulic impact, water hammer

nước va

 hydraulic hammer, hydraulic ram, water hammer, water ram

búa thủy lực

 hydraulic impact, hydraulic shock, pressure surge, water hammer

sự va đập thủy lực