TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 water column

cột cấp nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chỉ mức nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột nước cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thủy tinh trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 water column

 water column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water column /giao thông & vận tải/

cột cấp nước

 water column /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức nước

 water column /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức nước

 water column

cái chỉ mức nước

thrust, water column

cột nước cột áp

tubular level, water column, water level

ống thủy tinh trụ